menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 02/05/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TV - TK Vị trí Trà Vinh - Thống kê vị trí XSTV

03-05 Hôm nay 26-04 19-04 12-04 05-04 29-03 22-03

Thống kê Thống kê vị trí Trà Vinh hôm nay

Biên độ 6 ngày:

2-6 6-8 9-5

Biên độ 5 ngày:

3-6 7-8

Biên độ 4 ngày:

1-8 2-0 2-1 2-6 2-8 2-8 2-9 4-6 5-3 6-8 7-6 8-3 8-9 9-4 9-5

Biên độ 3 ngày:

0-1 0-2 0-2 0-3 0-3 0-3 0-4 0-6 0-9 1-6 1-6 1-8 2-0 2-3 2-5 2-6 2-6 2-6 2-9 2-9 2-9 2-9 3-2 3-3 3-6 3-6 4-1 4-2 4-3 4-3 4-5 4-6 4-6 4-6 4-6 4-9 5-3 5-3 5-3 5-6 6-2 6-2 6-3 6-5 6-6 6-6 6-6 7-5 7-6 8-1 8-1 8-2 8-3 8-3 8-3 8-4 8-7 8-8 8-8 8-8 8-9 9-0 9-1 9-3 9-3 9-4 9-6 9-6 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TV cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Trà Vinh đã chọn

8
96
7
241
6
5618
0288
6622
5
8950
4
58829
77768
14294
04874
86162
33932
94038
3
15186
73581
2
63932
1
20566
ĐB
213526
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
184,81
22,9,62,6,3,32
32,8,2-3
419,74
50-5
68,2,69,8,6,26
74-7
88,6,11,8,6,38
96,429

2. Thống kê vị trí SX Trà Vinh / XSTV 19-04-2024

8
31
7
367
6
9654
5774
5762
5
0659
4
87482
57835
32409
85068
70706
29152
72005
3
74256
31489
2
62100
1
38926
ĐB
538064
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,5,000
1-31
266,8,52
31,5-3
4-5,7,64
54,9,2,63,05
67,2,8,40,5,26
7467
82,968
9-5,0,89

3.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 12-04-2024

8
11
7
903
6
3696
5933
9675
5
4534
4
08480
14737
07640
05585
53127
38267
61679
3
34032
85367
2
61060
1
27288
ĐB
940953
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
038,4,60
1111
2732
33,4,7,20,3,53
4034
537,85
67,7,096
75,93,2,6,67
80,5,888
9679

4. Thống kê vị trí Trà Vinh, XSTV 05-04-2024

8
57
7
501
6
0138
8365
4855
5
1587
4
90618
88286
15180
90339
13766
40157
09247
3
93508
17819
2
33188
1
28309
ĐB
687319
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,980
18,9,901
2--2
38,9-3
47-4
57,5,76,55
65,68,66
7-5,8,5,47
87,6,0,83,1,0,88
9-3,1,0,19

5.Thống kê vị trí TV / XSTV 29-03-2024

8
99
7
457
6
5903
5521
4493
5
1580
4
16283
77152
87544
07747
57557
29021
54532
3
27094
42375
2
05410
1
05632
ĐB
693262
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
038,10
102,21
21,15,3,3,62
32,20,9,83
44,74,94
57,2,775
62-6
755,4,57
80,3-8
99,3,499

6.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 22-03-2024

8
75
7
748
6
6259
2217
2720
5
4064
4
55614
65626
84162
26986
89162
20515
86181
3
26444
09081
2
30460
1
25391
ĐB
427695
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,60
17,4,58,8,91
20,66,62
3--3
48,46,1,44
597,1,95
64,2,2,02,86
7517
86,1,148
91,559

7. Thống kê vị trí Trà Vinh, XSTV 15-03-2024

8
71
7
762
6
1373
9264
9945
5
6800
4
89372
83421
63197
11762
67033
91701
44626
3
76255
24271
2
16006
1
82194
ĐB
828994
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,1,600
1-7,2,0,71
21,66,7,62
337,33
456,9,94
554,55
62,4,22,06
71,3,2,197
8--8
97,4,4-9

8.Thống kê vị trí TV / XSTV 08-03-2024

8
12
7
453
6
5978
2799
6568
5
3812
4
41952
04068
97354
75580
13048
92110
89850
3
04924
24188
2
18377
1
88683
ĐB
569447
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-8,1,50
12,2,0-1
241,1,52
3-5,83
48,75,24
53,2,4,0-5
68,8-6
78,77,47
80,8,37,6,6,4,88
9999

9.Thống kê vị trí XSTV / XSTV 01-03-2024

8
19
7
739
6
2577
6842
5653
5
2396
4
12250
51625
78572
13716
64133
55795
11747
3
54393
72165
2
98154
1
20799
ĐB
047976
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
19,6-1
254,72
39,35,3,93
42,754
53,0,42,9,65
659,1,76
77,2,67,47
8--8
96,5,3,91,3,99

10. XSTV 23-02-2024

8
50
7
989
6
8492
3155
4676
5
9372
4
42235
50792
96634
11529
29498
76820
90780
3
65707
76939
2
28173
1
15113
ĐB
573170
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
075,2,8,70
13-1
29,09,7,92
35,4,97,13
4-34
50,55,35
6-76
76,2,3,007
89,098
92,2,88,2,39

11. XSTV 16-02-2024

8
89
7
781
6
3254
4775
2209
5
0348
4
12292
59206
59013
26620
64007
39416
33021
3
39829
93015
2
34785
1
95332
ĐB
819498
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,720
13,6,58,21
20,1,99,32
3213
4854
547,1,85
6-0,16
7507
89,1,54,98
92,88,0,29

12. XSTV 09-02-2024

8
20
7
014
6
3959
1156
4162
5
5180
4
86697
79314
51912
07010
52476
85050
08431
3
53302
77237
2
52519
1
37165
ĐB
550598
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
022,8,1,50
14,4,2,0,931
206,1,02
31,7-3
4-1,14
59,6,065
62,55,76
769,37
8098
97,85,19

13. XSTV 02-02-2024

8
89
7
595
6
8028
2841
1348
5
4198
4
29130
94600
11924
07819
38842
26857
98766
3
85044
43047
2
02479
1
41289
ĐB
675208
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,83,00
1941
28,442
30-3
41,8,2,4,72,44
5795
6666
795,47
89,92,4,9,08
95,88,1,7,89

14. XSTV 26-01-2024

8
84
7
793
6
1453
0598
2705
5
3933
4
21712
00965
83196
61926
16064
03609
62355
3
40851
31713
2
32502
1
90045
ĐB
129221
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,9,2-0
12,35,21
26,11,02
339,5,3,13
458,64
53,5,10,6,5,45
65,49,26
7--7
8498
93,8,609

15. XSTV 19-01-2024

8
42
7
009
6
9083
7302
7708
5
0882
4
28148
65680
70789
99441
89138
21014
87113
3
80978
57291
2
98722
1
03203
ĐB
291884
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,2,8,380
14,34,91
224,0,8,22
388,1,03
42,8,11,84
5--5
6--6
78-7
83,2,0,9,40,4,3,78
910,89

16. XSTV 12-01-2024

8
95
7
381
6
1220
3391
0687
5
6587
4
29799
50526
73380
15634
08862
78983
10993
3
19290
87072
2
73661
1
07444
ĐB
941747
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,8,90
1-8,9,61
20,66,72
348,93
44,73,44
5-95
62,126
728,8,47
81,7,7,0,3-8
95,1,9,3,099
Thống kê vị trí Trà Vinh: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X