menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 29/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí TTH - TK Vị trí Huế - Thống kê vị trí XSTTH

05-05 Hôm nay Hôm nay 28-04 22-04 21-04 15-04 14-04

Thống kê Thống kê vị trí Huế hôm nay

Biên độ 6 ngày:

9-6

Biên độ 5 ngày:

1-3 2-1 3-0 3-6

Biên độ 4 ngày:

1-1 3-0 5-7 7-0 7-3 7-6 7-8 8-3 9-3 9-5 9-6

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-0 0-3 0-3 0-9 1-0 1-0 1-1 1-3 1-3 1-3 1-5 1-7 1-8 1-9 2-8 2-9 2-9 3-0 3-0 3-3 3-4 3-6 3-7 3-7 3-7 3-8 4-0 4-1 4-2 4-5 4-8 5-0 5-0 5-5 5-6 5-7 7-0 7-0 7-3 7-3 7-4 8-5 8-5 8-6 8-6 9-5

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí TTH cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Huế đã chọn

8
03
7
833
6
3109
6649
3232
5
0003
4
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
3
58607
68578
2
02619
1
00306
ĐB
983217
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,3,7,6-0
17,5,9,7-1
223,22
33,20,3,0,53
49-4
55,35,15
6-9,06
781,0,17
888,78
960,4,19

2. Thống kê vị trí SX Huế / XSTTH 28-04-2024

8
99
7
367
6
3379
6745
1788
5
5510
4
85199
32981
07262
27351
66376
57914
43806
3
41302
17205
2
98934
1
90731
ĐB
645478
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,2,510
10,48,5,31
2-6,02
34,1-3
451,34
514,05
67,27,06
79,6,867
88,18,78
99,99,7,99

3.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 22-04-2024

8
57
7
517
6
1729
6476
0428
5
4909
4
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
3
96845
91923
2
43752
1
74319
ĐB
421244
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9-0
17,7,981
29,8,38,5,8,52
3-23
45,444
57,2,245
6-7,76
76,65,1,17
82,1,228
9-2,0,0,19

4. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 21-04-2024

8
03
7
059
6
9222
5074
0639
5
0839
4
57415
58741
58449
35031
45964
94550
72926
3
81107
90065
2
22887
1
54959
ĐB
985186
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,750
154,31
22,622
39,9,103
41,97,64
59,0,91,65
64,52,86
740,87
87,6-8
9-5,3,3,4,59

5.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 15-04-2024

8
13
7
292
6
6946
6400
6351
5
7922
4
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
3
94213
58888
2
51304
1
75688
ĐB
208358
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,7,400
13,3,351
229,2,52
3-1,1,13
46,8,604
51,2,8-5
6-4,46
7-07
88,84,8,8,58
92,9,99,99

6.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 14-04-2024

8
34
7
503
6
5009
2854
7895
5
7123
4
63776
58450
01777
07014
52623
91496
01875
3
05102
02933
2
71191
1
16039
ĐB
706255
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,9,250
1491
23,302
34,3,90,2,2,33
4-3,5,14
54,0,59,7,55
6-7,96
76,7,577
8--8
95,6,10,39

7. Thống kê vị trí Huế, XSTTH 08-04-2024

8
21
7
917
6
0429
8704
6880
5
1827
4
78391
57151
75209
26176
16516
69565
48859
3
98065
21526
2
09657
1
87671
ĐB
727772
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,980
17,62,9,5,71
21,9,7,672
3--3
4-04
51,9,76,65
65,57,1,26
76,1,21,2,57
80-8
912,0,59

8.Thống kê vị trí TTH / XSTTH 07-04-2024

8
11
7
198
6
0318
9799
9968
5
9123
4
60247
83437
22212
05469
37017
07327
70478
3
59542
63860
2
52237
1
13478
ĐB
947853
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-60
11,8,2,711
23,71,42
37,72,53
47,2-4
53-5
68,9,0-6
78,84,3,1,2,37
8-9,1,6,7,78
98,99,69

9.Thống kê vị trí XSTTH / XSTTH 01-04-2024

8
49
7
284
6
8770
3051
3111
5
0174
4
04715
05786
28160
56339
00256
75762
06473
3
83862
98066
2
82254
1
47579
ĐB
168287
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,60
11,55,11
2-6,62
3973
498,7,54
51,6,415
60,2,2,68,5,66
70,4,3,987
84,6,7-8
9-4,3,79

10. XSTTH 31-03-2024

8
45
7
533
6
5636
3905
9497
5
0385
4
78559
20921
04207
78697
40759
30153
22286
3
20596
79670
2
26055
1
34607
ĐB
459200
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,7,7,07,00
1-21
21-2
33,63,53
45-4
59,9,3,54,0,8,55
6-3,8,96
709,0,9,07
85,6-8
97,7,65,59

11. XSTTH 25-03-2024

8
43
7
083
6
5545
3082
5134
5
8077
4
59864
69624
04961
40591
74207
99531
37939
3
65054
63724
2
10518
1
73161
ĐB
225438
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
186,9,3,61
24,482
34,1,9,84,83
43,53,6,2,5,24
5445
64,1,1-6
777,07
83,21,38
9139

12. XSTTH 24-03-2024

8
26
7
390
6
1278
7132
7148
5
7794
4
99615
02934
79675
08523
21757
70579
72803
3
85196
43817
2
82864
1
91219
ĐB
549035
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0390
15,7,9-1
26,332
32,4,52,03
489,3,64
571,7,35
642,96
78,5,95,17
8-7,48
90,4,67,19

13. XSTTH 18-03-2024

8
30
7
851
6
3398
0628
2083
5
1953
4
53272
33293
67934
85214
15654
87503
92426
3
28424
71217
2
70124
1
42671
ĐB
899284
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0330
14,75,71
28,6,4,472
30,48,5,9,03
4-3,1,5,2,2,84
51,3,4-5
6-26
72,117
83,49,28
98,3-9

14. XSTTH 17-03-2024

8
09
7
030
6
6850
8665
9510
5
3199
4
83560
90540
88757
37302
94278
77736
21571
3
74247
70076
2
60119
1
58953
ĐB
822130
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,23,5,1,6,4,30
10,971
2-02
30,6,053
40,7-4
50,7,365
65,03,76
78,1,65,47
8-78
990,9,19

15. XSTTH 11-03-2024

8
00
7
892
6
7406
8027
3598
5
0519
4
08738
10935
53692
19185
83066
88629
27911
3
32380
42055
2
33683
1
64553
ĐB
736956
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,60,80
19,111
27,99,92
38,58,53
4--4
55,3,63,8,55
660,6,56
7-27
85,0,39,38
92,8,21,29

16. XSTTH 10-03-2024

8
02
7
674
6
3482
7781
1078
5
3601
4
29481
74327
98175
51911
80615
07673
13414
3
66899
76360
2
02308
1
48518
ĐB
647917
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,1,860
11,5,4,8,78,0,8,11
270,82
3-73
4-7,14
5-7,15
60-6
74,8,5,32,17
82,1,17,0,18
9999
Thống kê vị trí Huế: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X