menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 29/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí QT - TK Vị trí Quảng Trị - Thống kê vị trí XSQT

02-05 Hôm nay 25-04 18-04 11-04 04-04 28-03 21-03

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Trị hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-2 2-1 4-3 7-1 7-5

Biên độ 4 ngày:

0-7 1-8 2-1 2-4 2-5 2-6 2-7 2-7 4-2 5-6 5-7 6-0 7-1 7-1 7-7 7-8 8-1 8-1

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-5 0-7 0-7 0-9 1-1 1-1 1-2 1-2 1-7 1-7 1-7 1-7 2-2 2-2 2-5 2-7 2-7 3-1 3-2 3-6 4-4 4-4 4-5 4-7 4-7 5-1 5-1 5-1 5-5 5-5 5-8 6-4 7-1 7-1 7-1 7-4 7-6 7-8 7-8 7-8 7-8 8-1 8-1 8-1 8-1 8-1 8-1 8-2 8-2 8-2 8-4 8-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Trị đã chọn

8
60
7
081
6
0371
7029
2408
5
8675
4
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
3
51223
05852
2
37937
1
10558
ĐB
126179
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0860
1-8,71
29,352
35,723
48,8-4
52,87,3,75
608,86
71,5,7,5,97,37
81,6,60,4,4,58
9-2,79

2. Thống kê vị trí SX Quảng Trị / XSQT 18-04-2024

8
64
7
807
6
3078
6531
5101
5
1003
4
72415
48655
84171
65699
14118
82030
35618
3
47089
26564
2
70113
1
74485
ĐB
998654
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,1,330
15,8,8,33,0,71
2--2
31,00,13
4-6,6,54
55,41,5,85
64,4-6
78,107
89,57,1,18
999,89

3.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 11-04-2024

8
84
7
612
6
3913
4239
4890
5
8816
4
69090
25712
15836
37219
14522
39031
96166
3
73223
32330
2
60605
1
16945
ĐB
833501
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,19,9,30
12,3,6,2,93,01
22,31,1,22
39,6,1,01,23
4584
5-0,45
661,3,66
7--7
84-8
90,03,19

4. Thống kê vị trí Quảng Trị, XSQT 04-04-2024

8
82
7
328
6
9366
1791
6843
5
3795
4
37937
04185
18763
31771
59383
13425
21594
3
68204
56106
2
56873
1
64054
ĐB
184007
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,6,7-0
1-9,71
28,582
374,6,8,73
439,0,54
549,8,25
66,36,06
71,33,07
82,5,328
91,5,4-9

5.Thống kê vị trí QT / XSQT 28-03-2024

8
33
7
502
6
3965
5577
4388
5
4547
4
86868
45508
73473
13638
85074
90666
41477
3
00477
94856
2
93710
1
08080
ĐB
900167
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,81,80
10-1
2-02
33,83,73
4774
5665
65,8,6,76,56
77,3,4,7,77,4,7,7,67
88,08,6,0,38
9--9

6.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 21-03-2024

8
37
7
857
6
9211
2908
0443
5
8469
4
40871
83806
67194
29760
78775
36925
26560
3
18572
10979
2
52655
1
54207
ĐB
129129
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,6,76,60
111,71
25,972
3743
4394
57,57,2,55
69,0,006
71,5,2,93,5,07
8-08
946,7,29

7. Thống kê vị trí Quảng Trị, XSQT 14-03-2024

8
34
7
438
6
4938
2488
7733
5
9846
4
37933
18195
83905
14595
11730
65680
49057
3
50307
10258
2
32011
1
29043
ĐB
596178
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,73,80
1111
2--2
34,8,8,3,3,03,3,43
46,334
57,89,0,95
6-46
785,07
88,03,3,8,5,78
95,5-9

8.Thống kê vị trí QT / XSQT 07-03-2024

8
49
7
674
6
2728
0843
1778
5
7713
4
59174
27679
59329
41437
62057
46481
44839
3
31649
14663
2
11338
1
88523
ĐB
868014
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
13,481
28,9,3-2
37,9,84,1,6,23
49,3,97,7,14
57-5
63-6
74,8,4,93,57
812,7,38
9-4,7,2,3,49

9.Thống kê vị trí XSQT / XSQT 29-02-2024

8
69
7
308
6
3399
0224
1731
5
4433
4
78398
44817
82282
17502
67040
07163
76312
3
08782
99723
2
13684
1
70033
ĐB
856748
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,240
17,231
24,38,0,1,82
31,3,33,6,2,33
40,82,84
5--5
69,3-6
7-17
82,2,40,9,48
99,86,99

10. XSQT 22-02-2024

8
35
7
413
6
6397
5377
9417
5
3370
4
23432
92180
01711
21227
19899
58175
34521
3
27120
55471
2
65286
1
69386
ĐB
839446
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,8,20
13,7,11,2,71
27,1,032
35,213
46-4
5-3,75
6-8,8,46
77,0,5,19,7,1,27
80,6,6-8
97,999

11. XSQT 15-02-2024

8
73
7
674
6
5510
6443
5118
5
1845
4
73226
74010
18703
53271
66589
29310
36070
3
58043
26611
2
49120
1
97325
ĐB
642858
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
031,1,1,7,20
10,8,0,0,17,11
26,0,5-2
3-7,4,0,43
43,5,374
584,25
6-26
73,4,1,0-7
891,58
9-89

12. XSQT 08-02-2024

8
09
7
710
6
4481
8399
9488
5
5227
4
98156
03119
74308
46547
78534
66715
59416
3
51909
79610
2
63604
1
21935
ĐB
385355
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,9,41,10
10,9,5,6,081
27-2
34,5-3
473,04
56,51,3,55
6-5,16
7-2,47
81,88,08
990,9,1,09

13. XSQT 01-02-2024

8
25
7
482
6
0373
8587
5242
5
0628
4
15040
55782
15355
81048
35690
15441
64307
3
53394
42111
2
12754
1
60228
ĐB
185911
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
074,90
11,14,1,11
25,8,88,4,82
3-73
42,0,8,19,54
55,42,55
6--6
738,07
82,7,22,4,28
90,4-9

14. XSQT 25-01-2024

8
88
7
099
6
6807
3006
2244
5
6085
4
15237
20729
27370
82598
28527
40573
35182
3
66211
54763
2
97573
1
98246
ĐB
437580
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,67,80
1111
29,782
377,6,73
44,644
5-85
630,46
70,3,30,3,27
88,5,2,08,98
99,89,29

15. XSQT 18-01-2024

8
48
7
775
6
6253
7179
4205
5
5219
4
60391
21034
50036
00338
82779
86700
78719
3
01013
36343
2
86727
1
37277
ĐB
384727
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,000
19,9,391
27,7-2
34,6,85,1,43
48,334
537,05
6-36
75,9,9,72,7,27
8-4,38
917,1,7,19

16. XSQT 11-01-2024

8
30
7
812
6
2496
6915
5974
5
5009
4
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
3
94736
36343
2
26086
1
56651
ĐB
391035
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,8,330
12,5,551
2-1,9,72
30,6,50,43
4374
511,1,35
699,3,86
74,2-7
860,98
96,2,80,69
Thống kê vị trí Quảng Trị: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X