menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 29/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí QNG - TK Vị trí Quảng Ngãi - Thống kê vị trí XSQNG

04-05 Hôm nay 27-04 20-04 13-04 06-04 30-03 23-03

Thống kê Thống kê vị trí Quảng Ngãi hôm nay

Biên độ 6 ngày:

0-8 7-2

Biên độ 5 ngày:

2-9 3-5 6-1 7-6

Biên độ 4 ngày:

0-4 0-8 1-0 1-0 1-0 1-1 1-4 1-4 1-8 2-7 2-9 4-0 4-9 5-5 9-0 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-1 0-2 0-3 0-5 0-7 0-9 0-9 1-0 1-0 1-1 1-1 1-1 1-2 1-3 1-4 1-6 1-6 1-9 2-4 2-4 2-6 2-6 2-6 2-8 3-2 3-6 4-0 4-0 4-0 4-4 4-5 4-6 4-6 4-9 4-9 5-0 6-0 6-2 6-2 6-5 6-8 7-0 7-6 7-7 8-4 8-6 8-9 9-1 9-1 9-2 9-3 9-4 9-4 9-6 9-7 9-7 9-8 9-8 9-9 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí QNG cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Quảng Ngãi đã chọn

8
27
7
980
6
4879
9392
1211
5
6501
4
70744
64946
89336
20001
88947
84105
33408
3
10231
06997
2
26212
1
57970
ĐB
487281
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,1,5,88,70
11,21,0,0,3,81
279,12
36,1-3
44,6,744
5-05
6-4,36
79,02,4,97
80,108
92,779

2. Thống kê vị trí SX Quảng Ngãi / XSQNG 20-04-2024

8
76
7
567
6
4834
7128
4367
5
6833
4
95504
05196
06192
31570
94654
98251
26004
3
47928
42735
2
02873
1
35946
ĐB
022733
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,470
1-51
28,892
34,3,5,33,7,33
463,0,5,04
54,135
67,77,9,46
76,0,36,67
8-2,28
96,2-9

3.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 13-04-2024

8
33
7
543
6
9258
6818
3554
5
7260
4
49290
29174
74093
00065
25649
76579
19559
3
07050
77694
2
68854
1
45983
ĐB
091461
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-6,9,50
1861
2--2
333,4,9,83
43,95,7,9,54
58,4,9,0,465
60,5,1-6
74,9-7
835,18
90,3,44,7,59

4. Thống kê vị trí Quảng Ngãi, XSQNG 06-04-2024

8
38
7
321
6
0118
9356
0935
5
2391
4
36960
72336
75873
07260
84750
17674
80805
3
09805
53094
2
15101
1
61401
ĐB
181411
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5,1,16,6,50
18,12,9,0,0,11
21-2
38,5,673
4-7,94
56,03,0,05
60,05,36
73,4-7
8-3,18
91,4-9

5.Thống kê vị trí QNG / XSQNG 30-03-2024

8
08
7
857
6
6860
5479
3111
5
9758
4
50640
04974
82750
37466
38407
04054
59383
3
78570
67408
2
40721
1
27290
ĐB
660752
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,7,86,4,5,7,90
111,21
2152
3-83
407,54
57,8,0,4,2-5
60,666
79,4,05,07
830,5,08
9079

6.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 23-03-2024

8
30
7
593
6
3168
5867
3601
5
6034
4
46948
63905
36577
57141
64440
56390
72249
3
23791
92839
2
80156
1
51220
ĐB
805911
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,53,4,9,20
110,4,9,11
20-2
30,4,993
48,1,0,934
5605
68,756
776,77
8-6,48
93,0,14,39

7. Thống kê vị trí Quảng Ngãi, XSQNG 16-03-2024

8
03
7
170
6
1223
1668
6186
5
4989
4
44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007
3
99906
92117
2
60514
1
76682
ĐB
483597
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,2,7,670
12,7,421
23,7,10,1,82
38,30,2,33
4-14
5--5
688,06
702,0,1,97
86,9,26,38
9789

8.Thống kê vị trí QNG / XSQNG 09-03-2024

8
18
7
143
6
3216
2621
2292
5
7731
4
68312
86717
36336
71929
26620
28520
79410
3
27289
29862
2
30977
1
19672
ĐB
695725
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-2,2,10
18,6,2,7,02,31
21,9,0,0,59,1,6,72
31,643
43-4
5-25
621,36
77,21,77
8918
922,89

9.Thống kê vị trí XSQNG / XSQNG 02-03-2024

8
06
7
394
6
1856
5781
5708
5
2764
4
07644
00463
60372
52340
02527
57237
68164
3
49046
15194
2
04352
1
81455
ĐB
049669
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,840
1-81
277,52
3763
44,0,69,6,4,6,94
56,2,555
64,3,4,90,5,46
722,37
8108
94,469

10. XSQNG 24-02-2024

8
30
7
555
6
4582
0485
7876
5
3276
4
21646
18175
05854
82982
46517
75379
79204
3
52291
21907
2
23984
1
41327
ĐB
685811
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,730
17,19,11
278,82
30-3
465,0,84
55,45,8,75
6-7,7,46
76,6,5,91,0,27
82,5,2,4-8
9179

11. XSQNG 17-02-2024

8
04
7
214
6
2884
1449
4505
5
6185
4
58810
83101
43013
32170
92603
19549
78264
3
66986
64467
2
77794
1
99093
ĐB
454548
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,5,1,31,70
14,0,301
2--2
3-1,0,93
49,9,80,1,8,6,94
5-0,85
64,786
7067
84,5,648
94,34,49

12. XSQNG 10-02-2024

8
05
7
044
6
3834
5529
5173
5
5233
4
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
3
92534
21047
2
71170
1
52988
ĐB
945339
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
05,5,770
1--1
29-2
34,3,8,4,97,3,53
44,74,3,34
53,60,05
6-5,96
73,8,00,47
883,7,88
962,39

13. XSQNG 03-02-2024

8
99
7
846
6
7972
8092
7893
5
9471
4
68965
25191
03076
88336
69172
28661
97989
3
32336
87907
2
66317
1
35015
ĐB
801841
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07-0
17,57,9,6,41
2-7,9,72
36,693
46,1-4
5-6,15
65,14,7,3,36
72,1,6,20,17
89-8
99,2,3,19,89

14. XSQNG 27-01-2024

8
22
7
455
6
7401
4166
5409
5
7240
4
47194
33573
10689
27860
28390
29247
05169
3
11588
00892
2
89527
1
37803
ĐB
327378
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,9,34,6,90
1-01
22,72,92
3-7,03
40,794
5555
66,0,966
73,84,27
89,88,78
94,0,20,8,69

15. XSQNG 20-01-2024

8
16
7
130
6
5008
8289
4532
5
4139
4
90454
02912
27004
15826
86231
94793
68936
3
73720
82107
2
07033
1
94406
ĐB
875091
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,4,7,63,20
16,23,91
26,03,12
30,2,9,1,6,39,33
4-5,04
54-5
6-1,2,3,06
7-07
8908
93,18,39

16. XSQNG 13-01-2024

8
50
7
201
6
7304
1083
2551
5
3151
4
33783
13324
45825
71433
70683
36255
14542
3
92220
70371
2
02983
1
83385
ĐB
821966
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,45,20
1-0,5,5,71
24,5,042
338,8,3,8,83
420,24
50,1,1,52,5,85
6666
71-7
83,3,3,3,5-8
9--9
Thống kê vị trí Quảng Ngãi: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X