menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 03/05/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DT - TK Vị trí Đồng Tháp - Thống kê vị trí XSDT

06-05 Hôm nay 29-04 22-04 15-04 08-04 01-04 25-03

Thống kê Thống kê vị trí Đồng Tháp hôm nay

Biên độ 5 ngày:

1-4 2-8 4-8 5-0 8-8 9-5

Biên độ 4 ngày:

0-1 0-5 1-0 1-1 1-1 1-3 1-3 1-5 1-5 1-8 2-7 2-8 3-8 4-1 4-8 5-6 7-5 8-4 8-8 8-8 8-8 9-3 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-0 0-2 0-5 1-0 1-0 1-0 1-1 1-1 1-1 1-1 1-3 1-4 1-8 1-8 1-8 1-9 2-1 2-5 3-5 4-7 4-8 4-8 5-3 5-8 5-8 5-8 5-9 6-8 7-1 7-2 7-8 7-9 7-9 8-0 8-1 8-2 8-3 8-7 8-8 8-8 8-9 8-9 8-9 8-9 9-2 9-5 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DT cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đồng Tháp đã chọn

8
48
7
417
6
8231
5011
3447
5
5177
4
38185
28993
17719
02258
11695
95812
88062
3
82581
80859
2
53483
1
00449
ĐB
994054
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0--0
17,1,9,23,1,81
2-1,62
319,83
48,7,954
58,9,48,95
62-6
771,4,77
85,1,34,58
93,51,5,49

2. Thống kê vị trí SX Đồng Tháp / XSDT 22-04-2024

8
36
7
717
6
2465
5294
1957
5
8845
4
91257
22443
16090
47153
81140
45221
40404
3
17597
84172
2
23089
1
78848
ĐB
760456
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
049,40
1721
2172
364,53
45,3,0,89,04
57,7,3,66,45
653,56
721,5,5,97
8948
94,0,789

3.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 15-04-2024

8
41
7
833
6
5414
6950
8819
5
5548
4
60543
96122
77367
02549
58653
84818
92788
3
91127
49515
2
26044
1
51884
ĐB
746822
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-50
14,9,8,541
22,7,22,22
333,4,53
41,8,3,9,41,4,84
50,315
67-6
7-6,27
88,44,1,88
9-1,49

4. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 08-04-2024

8
94
7
329
6
3115
3225
0078
5
0037
4
66044
08285
24924
75626
01956
48827
49746
3
54419
78499
2
55890
1
25639
ĐB
516068
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
15,9-1
29,5,4,6,7-2
37,9-3
44,69,4,24
561,2,85
682,5,46
783,27
857,68
94,9,02,1,9,39

5.Thống kê vị trí DT / XSDT 01-04-2024

8
69
7
500
6
5717
4668
9388
5
3201
4
76169
04561
45656
62651
74384
19731
81026
3
41043
41859
2
83277
1
34258
ĐB
792804
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,1,400
170,6,5,31
26-2
3143
438,04
56,1,9,8-5
69,8,9,15,26
771,77
88,46,8,58
9-6,6,59

6.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 25-03-2024

8
92
7
836
6
5327
3426
3156
5
9933
4
57383
61617
22684
77726
40793
71711
59808
3
84681
47066
2
34654
1
07015
ĐB
860915
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08-0
17,1,5,51,81
27,6,692
36,33,8,93
4-8,54
56,41,15
663,2,5,2,66
7-2,17
83,4,108
92,3-9

7. Thống kê vị trí Đồng Tháp, XSDT 18-03-2024

8
10
7
897
6
9266
8610
8060
5
2432
4
05038
04378
91688
52674
73520
12883
59742
3
45499
12144
2
79146
1
70983
ĐB
644940
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,1,6,2,40
10,0-1
203,42
32,88,83
42,4,6,07,44
5--5
66,06,46
78,497
88,3,33,7,88
97,999

8.Thống kê vị trí DT / XSDT 11-03-2024

8
44
7
951
6
4220
0777
8194
5
8640
4
17650
39731
96942
61302
56831
16021
74864
3
84421
99921
2
72594
1
94695
ĐB
290910
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
022,4,5,10
105,3,3,2,2,21
20,1,1,14,02
31,1-3
44,0,24,9,6,94
51,095
64-6
7777
8--8
94,4,5-9

9.Thống kê vị trí XSDT / XSDT 04-03-2024

8
69
7
937
6
5337
7021
5601
5
8097
4
99487
27542
81655
14489
33056
86612
83040
3
65293
35227
2
58030
1
10253
ĐB
726934
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
014,30
122,01
21,74,12
37,7,0,49,53
42,034
55,6,355
6956
7-3,3,9,8,27
87,9-8
97,36,89

10. XSDT 26-02-2024

8
83
7
649
6
4724
0987
0326
5
7632
4
86713
70023
98294
36597
92267
98679
43406
3
06176
13490
2
89129
1
59582
ĐB
111134
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0690
13-1
24,6,3,93,82
32,48,1,23
492,9,34
5--5
672,0,76
79,68,9,67
83,7,2-8
94,7,04,7,29

11. XSDT 19-02-2024

8
92
7
495
6
8208
0098
8123
5
5263
4
22544
67114
30752
44123
02419
98098
22650
3
81168
12095
2
87035
1
26974
ĐB
361025
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0850
14,9-1
23,3,59,52
352,6,23
444,1,74
52,09,9,3,25
63,8-6
74-7
8-0,9,9,68
92,5,8,8,519

12. XSDT 12-02-2024

8
87
7
948
6
2774
5946
7270
5
9642
4
74624
56214
36980
39341
40748
31672
72236
3
14149
86922
2
60486
1
00289
ĐB
659427
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,80
1441
24,2,74,7,22
36-3
48,6,2,1,8,97,2,14
5--5
6-4,3,86
74,0,28,27
87,0,6,94,48
9-4,89

13. XSDT 05-02-2024

8
45
7
628
6
3224
6978
6477
5
6213
4
11200
24558
32647
69076
66865
49945
84541
3
88878
29537
2
72389
1
35915
ĐB
215543
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0000
13,541
28,4-2
371,43
45,7,5,1,324
584,6,4,15
6576
78,7,6,87,4,37
892,7,5,78
9-89

14. XSDT 29-01-2024

8
33
7
369
6
6589
7286
9298
5
0772
4
04065
15968
93649
47270
10533
14458
73077
3
36217
82434
2
82819
1
66290
ĐB
252764
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-7,90
17,9-1
2-72
33,3,43,33
493,64
5865
69,5,8,486
72,0,77,17
89,69,6,58
98,06,8,4,19

15. XSDT 22-01-2024

8
93
7
744
6
7611
1547
9312
5
1237
4
98899
36921
85535
75074
07059
24586
60979
3
78777
36932
2
65890
1
57775
ĐB
383815
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-90
11,2,51,21
211,32
37,5,293
44,74,74
593,7,15
6-86
74,9,7,54,3,77
86-8
93,9,09,5,79

16. XSDT 15-01-2024

8
86
7
577
6
6546
6724
8266
5
0976
4
25138
50939
31338
03074
86621
47158
77398
3
64881
41990
2
32225
1
51502
ĐB
473495
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0290
1-2,81
24,1,502
38,9,8-3
462,74
582,95
668,4,6,76
77,6,477
86,13,3,5,98
98,0,539
Thống kê vị trí Đồng Tháp: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X