menu xo so
Hôm nay: Thứ Hai ngày 29/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí DNA - TK Vị trí Đà Nẵng - Thống kê vị trí XSDNA

01-05 Hôm nay 27-04 24-04 20-04 17-04 13-04 10-04

Thống kê Thống kê vị trí Đà Nẵng hôm nay

Biên độ 6 ngày:

7-3 9-1

Biên độ 5 ngày:

0-3 3-0 7-3 9-5

Biên độ 4 ngày:

0-2 0-3 0-3 1-1 1-3 1-5 1-7 1-8 2-3 3-3 3-3 3-7 4-3 4-7 4-7 6-0 7-1 7-1 7-3 7-7 7-8 9-3 9-7 9-8

Biên độ 3 ngày:

0-3 0-4 0-4 0-5 0-8 1-0 1-0 1-0 1-3 1-3 1-4 1-6 1-6 1-7 2-0 2-3 2-5 2-6 3-1 3-1 3-1 3-1 3-1 3-1 3-2 3-2 3-4 3-5 3-6 3-7 3-7 3-7 3-8 3-8 3-9 4-1 4-1 4-3 4-5 4-7 4-9 5-3 6-4 6-7 7-0 7-0 7-1 7-2 7-2 7-3 7-3 7-4 7-4 7-5 7-5 7-5 7-6 7-6 7-7 7-7 7-7 7-7 7-9 7-9 7-9 8-2 8-2 8-4 8-7 8-7

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí DNA cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

1. Chi tiết Thống kê vị trí Đà Nẵng đã chọn

8
79
7
801
6
3191
6337
4833
5
4077
4
85127
03396
83448
12267
63739
73770
85317
3
57193
91662
2
66007
1
94259
ĐB
341749
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,770
170,91
2762
37,3,93,93
48,9-4
59-5
67,296
79,7,03,7,2,6,1,07
8-48
91,6,37,3,5,49

2. Thống kê vị trí SX Đà Nẵng / XSDNA 24-04-2024

8
41
7
579
6
2594
7417
2109
5
1879
4
02797
16335
30930
02929
45178
92885
93932
3
04715
59009
2
32354
1
24808
ĐB
080393
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,9,830
17,541
2932
35,0,293
419,54
543,8,15
6--6
79,9,81,97
857,08
94,7,37,0,7,2,09

3.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 20-04-2024

8
76
7
120
6
9223
6301
9480
5
8017
4
47620
76454
39179
44220
38791
09159
33140
3
75761
47764
2
78868
1
42351
ĐB
942256
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
012,8,2,2,40
170,9,6,51
20,3,0,0-2
3-23
405,64
54,9,1,6-5
61,4,87,56
76,917
8068
917,59

4. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 17-04-2024

8
66
7
406
6
5997
8213
9185
5
5179
4
47523
72708
28663
95045
15417
46864
74856
3
16638
42395
2
27034
1
72724
ĐB
263224
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,8-0
13,7-1
23,4,4-2
38,41,2,63
456,3,2,24
568,4,95
66,3,46,0,56
799,17
850,38
97,579

5.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 13-04-2024

8
15
7
284
6
8695
1110
7886
5
8115
4
13233
59832
80167
73909
89459
08644
02709
3
85278
18495
2
31258
1
36140
ĐB
590891
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,91,40
15,0,591
2-32
33,233
44,08,44
59,81,9,1,95
6786
7867
84,67,58
95,5,10,5,09

6.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 10-04-2024

8
22
7
172
6
5740
6001
5428
5
8249
4
86911
92784
88328
24365
87891
12135
14372
3
01223
46530
2
78452
1
98251
ĐB
035606
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,64,30
110,1,9,51
22,8,8,32,7,7,52
35,023
40,984
52,16,35
6506
72,2-7
842,28
9149

7. Thống kê vị trí Đà Nẵng, XSDNA 06-04-2024

8
04
7
380
6
3901
0674
1813
5
0885
4
64953
13815
67316
57299
41147
97574
98027
3
81924
37244
2
70715
1
68799
ĐB
249316
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,180
13,5,6,5,601
27,4-2
3-1,53
47,40,7,7,2,44
538,1,15
6-1,16
74,44,27
80,5-8
99,99,99

8.Thống kê vị trí DNA / XSDNA 03-04-2024

8
50
7
775
6
8676
7880
4647
5
0276
4
18610
16961
04478
58093
06698
02484
86146
3
62304
46859
2
55709
1
63304
ĐB
736465
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,45,8,10
1061
2--2
3-93
47,68,0,04
50,97,65
61,57,7,46
75,6,6,847
80,47,98
93,85,09

9.Thống kê vị trí XSDNA / XSDNA 30-03-2024

8
09
7
242
6
1684
8873
4175
5
3716
4
15934
00559
95993
60298
72606
51788
08333
3
75373
10690
2
48131
1
48006
ĐB
082493
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,690
1631
2-42
34,3,17,9,3,7,93
428,34
5975
6-1,0,06
73,5,3-7
84,89,88
93,8,0,30,59

10. XSDNA 27-03-2024

8
92
7
400
6
2348
6200
6299
5
8923
4
82677
06255
03899
28051
02759
38749
04772
3
60110
21638
2
70216
1
21522
ĐB
954722
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,00,0,10
10,651
23,2,29,7,2,22
3823
48,9-4
55,1,955
6-16
77,277
8-4,38
92,9,99,9,5,49

11. XSDNA 23-03-2024

8
88
7
807
6
2746
7820
6665
5
6173
4
02125
19644
13219
28207
12325
54522
83429
3
05823
88295
2
03724
1
18949
ĐB
623653
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,720
19-1
20,5,5,2,9,3,422
3-7,2,53
46,4,94,24
536,2,2,95
6546
730,07
8888
951,2,49

12. XSDNA 20-03-2024

8
48
7
672
6
3275
8010
7406
5
1071
4
31683
11887
95453
90022
09319
39088
60352
3
74455
05907
2
06241
1
72370
ĐB
295827
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,71,70
10,97,41
22,77,2,52
3-8,53
48,1-4
53,2,57,55
6-06
72,5,1,08,0,27
83,7,84,88
9-19

13. XSDNA 16-03-2024

8
25
7
958
6
6364
4277
6386
5
0451
4
08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406
3
03786
51207
2
92703
1
50503
ĐB
864903
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,6,7,3,3,3-0
1-51
2502
35,50,0,03
4-6,74
58,12,3,3,85
648,0,86
77,47,07
86,5,658
9999

14. XSDNA 13-03-2024

8
74
7
801
6
3916
7664
9542
5
7248
4
38143
84891
40408
93818
66208
92895
08796
3
08010
67605
2
97102
1
70480
ĐB
726763
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,8,8,5,21,80
16,8,00,91
2-4,02
3-4,63
42,8,37,64
5-9,05
64,31,96
74-7
804,0,1,08
91,5,6-9

15. XSDNA 09-03-2024

8
67
7
269
6
7224
2602
8085
5
6602
4
16817
96830
43909
85198
55881
90880
17779
3
23724
86337
2
80079
1
50990
ĐB
930105
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
02,2,9,53,8,90
1781
24,40,02
30,7-3
4-2,24
5-8,05
67,9-6
79,96,1,37
85,1,098
98,06,0,7,79

16. XSDNA 06-03-2024

8
45
7
280
6
9130
1774
0970
5
9189
4
99618
56696
07450
03050
77526
39117
47199
3
71620
29207
2
94014
1
92175
ĐB
499850
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
078,3,7,5,5,2,50
18,7,4-1
26,0-2
30-3
457,14
50,0,04,75
6-9,26
74,0,51,07
80,918
96,98,99
Thống kê vị trí Đà Nẵng: Chức năng thống kê Thống kê vị trí xổ số dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó.
len dau
X