menu xo so
Hôm nay: Thứ Sáu ngày 19/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí lật liên tục xổ số miền Bắc Chuẩn Xác

Ngày mai Hôm nay Hôm qua 17-04 16-04 15-04 14-04 13-04

Thống kê Thống kê vị trí miền Bắc lật liên tục hôm nay

Biên độ 5 ngày:

0-5 5-7

Biên độ 4 ngày:

3-8 3-9 5-0 5-1 5-8 5-8 6-5 9-2

Biên độ 3 ngày:

1-4 1-4 1-4 1-6 1-6 1-9 2-1 2-4 3-0 3-0 3-8 3-9 4-2 4-7 4-8 4-8 4-9 4-9 5-1 5-1 5-1 5-3 5-4 5-7 5-8 5-8 5-9 5-9 6-2 6-4 6-7 6-8 6-8 7-4 7-5 7-9 7-9 8-2 8-8 8-9 9-0 9-1 9-3 9-4 9-5 9-5 9-6 9-8 9-8 9-9

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê Thống kê vị trí MB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ về giải Đặc biệt, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

Chi tiết Thống kê vị trí đã chọn

ĐB
62904
1
16351
2
92109
84405
3
50215
82326
54744
81157
60946
93661
4
7880
3573
0916
9336
5
9443
9241
5284
9798
4277
7296
6
591
346
154
7
69
52
95
37
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,580
15,65,6,4,91
2652
36,77,43
44,6,3,1,60,4,8,54
51,7,4,20,1,95
61,92,4,1,3,9,46
73,75,7,37
80,498
98,6,1,50,69

2 - Thống kê vị trí MB, SXMB Thứ 4, XS Miền Bắc 17-04-2024

ĐB
90289
1
19874
2
24789
50177
3
84160
84250
66154
14306
03341
85969
4
3241
9829
9103
6240
5
5674
7671
0218
3300
5133
6434
6
317
228
892
7
47
40
90
27
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,3,06,5,4,0,4,90
18,74,4,71
29,8,792
33,40,33
41,1,0,7,07,5,7,34
50,4-5
60,906
74,7,4,17,1,4,27
89,91,28
92,08,8,6,29

3 - Thống kê vị trí XSMB, XSMBac Thứ 3, SXMB 16-04-2024

ĐB
96850
1
66671
2
51310
74053
3
36642
19172
58381
14433
62816
92024
4
4787
8217
7761
0665
5
8452
0869
3282
0710
4804
7663
6
366
886
216
7
12
51
91
18
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
045,1,10
10,6,7,0,6,2,87,8,6,5,91
244,7,5,8,12
335,3,63
422,04
50,3,2,165
61,5,9,3,61,6,8,16
71,28,17
81,7,2,618
9169

4 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Thứ 2, KQXSMB 15-04-2024

ĐB
99369
1
13829
2
59861
27481
3
65303
77704
89049
50013
34525
33222
4
3926
0546
2651
3393
5
0937
3884
1948
1679
9105
2079
6
334
673
600
7
54
33
98
29
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,5,000
136,8,51
29,5,2,6,922
37,4,30,1,9,7,33
49,6,80,8,3,54
51,42,05
69,12,46
79,9,337
81,44,98
93,86,2,4,7,7,29

5 - Thống kê vị trí MB, Sổ số miền Bắc Chủ nhật, XS Miền Bắc 14-04-2024

ĐB
71396
1
20801
2
73470
83615
3
59318
54657
90221
19494
20418
77848
4
2581
6371
8850
1300
5
0309
2342
1961
6616
5569
5870
6
496
635
489
7
52
22
89
90
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,97,5,0,7,90
15,8,8,60,2,8,7,61
21,24,5,22
35-3
48,294
57,0,21,35
61,99,1,96
70,1,057
81,9,91,1,48
96,4,6,00,6,8,89

6 - Thống kê vị trí XSMB, Xổ số miền Bắc Thứ 7, XS MB 13-04-2024

ĐB
90649
1
71212
2
55720
56680
3
64761
94392
09089
57015
06920
83467
4
1452
5230
5083
2320
5
4090
8241
0310
6378
1575
3896
6
756
690
503
7
58
28
35
64
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
032,8,2,3,2,9,1,90
12,5,06,41
20,0,0,81,9,52
30,58,03
49,164
52,6,81,7,35
61,7,49,56
78,567
80,9,37,5,28
92,0,6,04,89

7 - Thống kê vị trí miền Bắc, SXMB Thứ 6, XS Miền Bắc 12-04-2024

ĐB
12073
1
92837
2
28622
02259
3
53010
14391
79427
13247
76972
60599
4
6594
5821
6858
2983
5
0993
5483
8027
6916
5213
4770
6
850
036
185
7
27
83
16
80
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,7,5,80
10,6,3,69,21
22,7,1,7,72,72
37,67,8,9,8,1,83
4794
59,8,085
6-1,3,16
73,2,03,2,4,2,27
83,3,5,3,058
91,9,4,35,99

8 - Thống kê vị trí MB, Xổ xố miền Bắc Thứ 5, KQXS Miền Bắc 11-04-2024

ĐB
69356
1
22552
2
35140
15293
3
35010
28133
33342
65578
74436
57981
4
4851
2761
8993
3587
5
6909
2693
2363
1750
3328
7628
6
753
388
635
7
73
80
42
86
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
094,1,5,80
108,5,61
28,85,4,42
33,6,59,3,9,9,6,5,73
40,2,2-4
56,2,1,0,335
61,35,3,86
78,387
81,7,8,0,67,2,2,88
93,3,309

9 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Thứ 4, Sổ số Miền Bắc 10-04-2024

ĐB
14138
1
62724
2
54157
96213
3
14362
89770
55669
50544
04462
48939
4
4062
5079
6608
7155
5
7402
1236
4922
4421
2178
9253
6
552
247
722
7
12
45
75
97
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,270
13,221
24,2,1,26,6,6,0,2,5,2,12
38,9,61,53
44,7,52,44
57,5,3,25,4,75
62,9,2,236
70,9,8,55,4,97
8-3,0,78
976,3,79

10 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Thứ 3, XS MB 09-04-2024

ĐB
16510
1
57524
2
46210
99866
3
59326
97595
41257
02724
00969
52074
4
0760
1668
3313
3684
5
6299
7898
4768
6210
3355
4816
6
717
130
568
7
69
62
27
41
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,1,6,1,30
10,0,3,0,6,741
24,6,4,762
3013
412,2,7,84
57,59,55
66,9,0,8,8,8,9,26,2,16
745,1,27
846,9,6,68
95,9,86,9,69

11 - Thống kê vị trí MB, XSKTMB Thứ 2, SXMB 08-04-2024

ĐB
30147
1
37755
2
61413
89550
3
20904
51761
51163
31983
91022
78447
4
5498
3294
6720
2059
5
4679
0615
6473
3807
2132
0360
6
567
190
316
7
15
61
05
32
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,7,55,2,6,90
13,5,6,56,61
22,02,3,32
32,21,6,8,73
47,70,94
55,0,95,1,1,05
61,3,0,7,116
79,34,4,0,67
8398
98,4,05,79

12 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Chủ nhật, Sổ số MB 07-04-2024

ĐB
93374
1
18300
2
59549
37037
3
74266
07569
23624
78397
06513
35761
4
1734
8632
0757
2118
5
7324
2369
6427
8196
1825
4339
6
185
275
044
7
65
17
72
50
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
000,50
13,8,761
24,4,7,53,72
37,4,2,913
49,47,2,3,2,44
57,02,8,7,65
66,9,1,9,56,96
74,5,23,9,5,2,17
8518
97,64,6,6,39

13 - Kết quả miền Bắc Thứ 7, XSKTMB 06-04-2024

ĐB
00312
1
44708
2
88283
64571
3
91798
21146
05250
09523
92549
73943
4
1449
2399
7871
7371
5
5848
3389
9405
8301
7420
2661
6
142
732
198
7
21
59
95
03
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,5,1,35,20
127,7,7,0,6,21
23,0,11,4,32
328,2,4,03
46,9,3,9,8,2-4
50,90,95
6146
71,1,1-7
83,90,9,4,98
98,9,8,54,4,9,8,59

14 - Xổ số thủ đô Thứ 6, XSTD 05-04-2024

ĐB
72666
1
96992
2
52918
21197
3
21034
45765
73219
29010
02370
06089
4
0372
6291
4099
0369
5
7007
0315
6233
7010
2611
6123
6
270
306
325
7
05
13
49
19
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
07,6,51,7,1,70
18,9,0,5,0,1,3,99,11
23,59,72
34,33,2,13
4934
5-6,1,2,05
66,5,96,06
70,2,09,07
8918
92,7,1,91,8,9,6,4,19

15 - SXMB Thứ 5, XS Miền Bắc 04-04-2024

ĐB
69389
1
34052
2
48091
95190
3
28642
87265
12540
99128
22291
24399
4
6903
4457
3278
6776
5
4578
6228
5858
0611
4540
7296
6
788
031
386
7
01
42
65
89
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,19,4,40
119,9,1,3,01
28,85,4,42
3103
42,0,0,2-4
52,7,86,65
65,57,9,86
78,6,857
89,8,6,92,7,7,2,5,88
91,0,1,9,68,9,89

16 - XS MB Thứ 4, Xổ số MB 03-04-2024

ĐB
67364
1
05538
2
43309
50971
3
42539
81311
58310
75139
27406
83349
4
1179
2067
4473
0517
5
3595
0881
7332
8196
3209
2509
6
732
624
838
7
93
94
15
22
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
09,6,9,910
11,0,7,57,1,81
24,23,3,22
38,9,9,2,2,87,93
496,2,94
5-9,15
64,70,96
71,9,36,17
813,38
95,6,3,40,3,3,4,7,0,09
len dau
X