menu xo so
Hôm nay: Thứ Năm ngày 25/04/2024
ket qua xo so hom nay

Thống kê vị trí XSMB - Thống kê duy nhất xổ số Miền Bắc

Ngày mai Hôm nay Hôm qua 23-04 22-04 21-04 20-04 19-04

Thống kê duy nhất miền Bắc Hôm nay

Biên độ 6 ngày:

6-4 9-6

Biên độ 5 ngày:

5-3 6-0 7-4

Biên độ 4 ngày:

0-4 1-3 1-4 1-7 1-7 2-4 5-4 5-4 5-4 5-4 5-5 5-6 5-8 6-3 6-4 6-4 6-7 6-7 6-7 7-6 7-8 9-1 9-9

Biên độ 3 ngày:

0-1 1-1 1-1 1-1 1-2 1-3 1-4 1-5 1-6 1-6 1-8 2-1 2-1 2-2 2-4 2-5 2-6 2-8 2-9 3-1 3-4 4-1 4-1 4-1 4-3 4-8 4-8 5-1 5-6 5-7 5-8 5-8 6-1 6-2 6-2 6-3 6-3 6-3 6-4 6-7 7-0 7-1 7-5 7-8 8-4 8-6 8-8 9-4 9-4 9-6 9-8

* Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem Thống kê vị trí MB cụ thể.

* Cặp số màu cam chỉ cặp lô tô đã về, cặp số màu đỏ về giải Đặc biệt, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê.

* Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số ở dưới đây, bạn cũng có thể click chuột vào danh sách này để tự thành lập cho lựa chọn của mình.

Thống kê vị trí là chức năng thống kê vị trí loto đã về dựa trên bảng kết quả Xổ số các ngày trước đó. Hình thức thống kê này chỉ có tính tham khảo và không có bất kỳ căn cứ nào đảm bảo rằng người chơi sẽ gặp may mắn khi chơi xổ số. Mỗi kỳ quay số mở thưởng đều là một sự kiện độc lập và ngẫu nhiên, không có mẫu hay xu hướng cụ thể. Do đó, kết quả của mỗi kỳ quay số phụ thuộc hoàn toàn vào may mắn của người chơi. KHUYẾN CÁO người chơi không tham gia các trò chơi biến tướng từ xổ số, vi phạm pháp luật Việt Nam.

Chi tiết Thống kê vị trí đã chọn

ĐB
69952
1
12165
2
74557
28269
3
17544
31458
29961
71554
18326
20760
4
6441
9828
9610
1054
5
3082
9422
4364
8493
2653
5224
6
382
567
101
7
82
60
50
47
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
016,1,6,50
106,4,01
26,8,2,45,8,2,8,82
3-9,53
44,1,74,5,5,6,24
52,7,8,4,4,3,065
65,9,1,0,4,7,026
7-5,6,47
82,2,25,28
9369

2 - Thống kê vị trí MB, SXMB Thứ 3, XS Miền Bắc 23-04-2024

ĐB
12681
1
26928
2
84568
79326
3
60597
77441
98277
62191
30322
97918
4
5890
9394
6338
8901
5
4916
9771
1007
2806
5292
8652
6
815
466
192
7
33
16
08
17
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,7,6,890
18,6,5,6,78,4,9,0,71
28,6,22,9,5,92
38,333
4194
5215
68,62,1,0,6,16
77,19,7,0,17
812,6,1,3,08
97,1,0,4,2,2-9

3 - Thống kê vị trí XSMB, XSMBac Thứ 2, SXMB 22-04-2024

ĐB
15525
1
29914
2
83400
68369
3
96522
74106
84523
66484
76563
65685
4
7662
3493
5151
9395
5
6856
6643
1321
4108
2153
6831
6
369
495
636
7
82
93
79
37
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
00,6,800
145,2,31
25,2,3,12,6,82
31,6,72,6,9,4,5,93
431,84
51,6,32,8,9,95
69,3,2,90,5,36
7937
84,5,208
93,5,5,36,6,79

4 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Chủ nhật, KQXSMB 21-04-2024

ĐB
19980
1
85986
2
47577
69280
3
98092
25825
81059
57932
33830
71715
4
5543
1384
6975
5836
5
2326
4322
0703
7162
4509
0470
6
191
392
571
7
11
59
91
39
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,98,8,3,70
15,19,7,1,91
25,6,29,3,2,6,92
32,0,6,94,03
4384
59,92,1,75
628,3,26
77,5,0,177
80,6,0,4-8
92,1,2,15,0,5,39

5 - Thống kê vị trí MB, Sổ số miền Bắc Thứ 7, XS Miền Bắc 20-04-2024

ĐB
29379
1
29822
2
24933
27395
3
63254
65829
39579
26917
20063
91422
4
9186
1763
9385
1320
5
5451
3289
0892
4290
1448
7357
6
899
689
390
7
05
60
99
33
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
052,9,9,60
1751
22,9,2,02,2,92
33,33,6,6,33
4854
54,1,79,8,05
63,3,086
79,91,57
86,5,9,948
95,2,0,9,0,97,2,7,8,9,8,99

6 - Thống kê vị trí XSMB, Xổ số miền Bắc Thứ 6, XS MB 19-04-2024

ĐB
26592
1
38838
2
43774
91819
3
08758
63771
15724
91314
86959
47543
4
1370
7010
5792
5856
5
9957
5245
8757
2019
4132
6316
6
222
106
949
7
71
26
85
23
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
067,10
19,4,0,9,67,71
24,2,6,39,9,3,22
38,24,23
43,5,97,2,14
58,9,6,7,74,85
6-5,1,0,26
74,1,0,15,57
853,58
92,21,5,1,49

7 - Thống kê vị trí miền Bắc, SXMB Thứ 5, XS Miền Bắc 18-04-2024

ĐB
62904
1
16351
2
92109
84405
3
50215
82326
54744
81157
60946
93661
4
7880
3573
0916
9336
5
9443
9241
5284
9798
4277
7296
6
591
346
154
7
69
52
95
37
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
04,9,580
15,65,6,4,91
2652
36,77,43
44,6,3,1,60,4,8,54
51,7,4,20,1,95
61,92,4,1,3,9,46
73,75,7,37
80,498
98,6,1,50,69

8 - Thống kê vị trí MB, Xổ xố miền Bắc Thứ 4, KQXS Miền Bắc 17-04-2024

ĐB
90289
1
19874
2
24789
50177
3
84160
84250
66154
14306
03341
85969
4
3241
9829
9103
6240
5
5674
7671
0218
3300
5133
6434
6
317
228
892
7
47
40
90
27
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
06,3,06,5,4,0,4,90
18,74,4,71
29,8,792
33,40,33
41,1,0,7,07,5,7,34
50,4-5
60,906
74,7,4,17,1,4,27
89,91,28
92,08,8,6,29

9 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Thứ 3, Sổ số Miền Bắc 16-04-2024

ĐB
96850
1
66671
2
51310
74053
3
36642
19172
58381
14433
62816
92024
4
4787
8217
7761
0665
5
8452
0869
3282
0710
4804
7663
6
366
886
216
7
12
51
91
18
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
045,1,10
10,6,7,0,6,2,87,8,6,5,91
244,7,5,8,12
335,3,63
422,04
50,3,2,165
61,5,9,3,61,6,8,16
71,28,17
81,7,2,618
9169

10 - Thống kê vị trí miền Bắc, Xổ số MB Thứ 2, XS MB 15-04-2024

ĐB
99369
1
13829
2
59861
27481
3
65303
77704
89049
50013
34525
33222
4
3926
0546
2651
3393
5
0937
3884
1948
1679
9105
2079
6
334
673
600
7
54
33
98
29
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
03,4,5,000
136,8,51
29,5,2,6,922
37,4,30,1,9,7,33
49,6,80,8,3,54
51,42,05
69,12,46
79,9,337
81,44,98
93,86,2,4,7,7,29

11 - Thống kê vị trí MB, XSKTMB Chủ nhật, SXMB 14-04-2024

ĐB
71396
1
20801
2
73470
83615
3
59318
54657
90221
19494
20418
77848
4
2581
6371
8850
1300
5
0309
2342
1961
6616
5569
5870
6
496
635
489
7
52
22
89
90
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
01,0,97,5,0,7,90
15,8,8,60,2,8,7,61
21,24,5,22
35-3
48,294
57,0,21,35
61,99,1,96
70,1,057
81,9,91,1,48
96,4,6,00,6,8,89

12 - Thống kê vị trí XSMB, SX MB Thứ 7, Sổ số MB 13-04-2024

ĐB
90649
1
71212
2
55720
56680
3
64761
94392
09089
57015
06920
83467
4
1452
5230
5083
2320
5
4090
8241
0310
6378
1575
3896
6
756
690
503
7
58
28
35
64
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
032,8,2,3,2,9,1,90
12,5,06,41
20,0,0,81,9,52
30,58,03
49,164
52,6,81,7,35
61,7,49,56
78,567
80,9,37,5,28
92,0,6,04,89

13 - Kết quả miền Bắc Thứ 6, XSKTMB 12-04-2024

ĐB
12073
1
92837
2
28622
02259
3
53010
14391
79427
13247
76972
60599
4
6594
5821
6858
2983
5
0993
5483
8027
6916
5213
4770
6
850
036
185
7
27
83
16
80
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,7,5,80
10,6,3,69,21
22,7,1,7,72,72
37,67,8,9,8,1,83
4794
59,8,085
6-1,3,16
73,2,03,2,4,2,27
83,3,5,3,058
91,9,4,35,99

14 - Xổ số thủ đô Thứ 5, XSTD 11-04-2024

ĐB
69356
1
22552
2
35140
15293
3
35010
28133
33342
65578
74436
57981
4
4851
2761
8993
3587
5
6909
2693
2363
1750
3328
7628
6
753
388
635
7
73
80
42
86
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
094,1,5,80
108,5,61
28,85,4,42
33,6,59,3,9,9,6,5,73
40,2,2-4
56,2,1,0,335
61,35,3,86
78,387
81,7,8,0,67,2,2,88
93,3,309

15 - SXMB Thứ 4, XS Miền Bắc 10-04-2024

ĐB
14138
1
62724
2
54157
96213
3
14362
89770
55669
50544
04462
48939
4
4062
5079
6608
7155
5
7402
1236
4922
4421
2178
9253
6
552
247
722
7
12
45
75
97
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
08,270
13,221
24,2,1,26,6,6,0,2,5,2,12
38,9,61,53
44,7,52,44
57,5,3,25,4,75
62,9,2,236
70,9,8,55,4,97
8-3,0,78
976,3,79

16 - XS MB Thứ 3, Xổ số MB 09-04-2024

ĐB
16510
1
57524
2
46210
99866
3
59326
97595
41257
02724
00969
52074
4
0760
1668
3313
3684
5
6299
7898
4768
6210
3355
4816
6
717
130
568
7
69
62
27
41
ĐầuĐuôiĐầuĐuôi
0-1,1,6,1,30
10,0,3,0,6,741
24,6,4,762
3013
412,2,7,84
57,59,55
66,9,0,8,8,8,9,26,2,16
745,1,27
846,9,6,68
95,9,86,9,69
len dau
X